Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (2253)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
1441 1.003347.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND huyện UBND Huyện/TP Thủy lợi
1442 1.003440.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã UBND Huyện/TP Thủy lợi
1443 1.003446.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã UBND Huyện/TP Thủy lợi
1444 1.003456.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên) UBND Huyện/TP Thủy lợi
1445 1.003459.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên) UBND Huyện/TP Thủy lợi
1446 1.003471.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND huyện UBND Huyện/TP Thủy lợi
1447 2.001621.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) UBND Huyện/TP Thủy lợi
1448 2.001627.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND cấp tỉnh phân cấp UBND Huyện/TP Thủy lợi
1449 1.003956.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) UBND Huyện/TP Thủy sản
1450 1.004498.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) UBND Huyện/TP Thủy sản
1451 1.008004.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa UBND Huyện/TP Trồng trọt
1452 1.003596.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) UBND Huyện/TP Nông nghiệp
1453 1.003605.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện) UBND Huyện/TP Nông nghiệp
1454 1.005434.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Mua quyển hóa đơn UBND Huyện/TP Quản lý công sản
1455 1.005435.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Mua hóa đơn lẻ UBND Huyện/TP Quản lý công sản