Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (2253)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
1291 1.005010.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã UBND Huyện/TP Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
1292 1.005378.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã UBND Huyện/TP Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
1293 2.001958.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã UBND Huyện/TP Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
1294 2.001973.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng) UBND Huyện/TP Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
1295 1.001266.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh UBND Huyện/TP Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
1296 1.001570.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh UBND Huyện/TP Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
1297 1.001612.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh UBND Huyện/TP Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
1298 2.000575.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh UBND Huyện/TP Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
1299 2.000720.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh UBND Huyện/TP Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
1300 2.002303.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Lập danh sách đối tượng tham gia bảo hiểm y tế do Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội quản lý UBND Huyện/TP Bảo hiểm xã hội
1301 1.000684.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội cấp UBND Huyện/TP Bảo trợ xã hội
1302 1.001731.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội UBND Huyện/TP Bảo trợ xã hội
1303 1.001753.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương UBND Huyện/TP Bảo trợ xã hội
1304 1.001758.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh UBND Huyện/TP Bảo trợ xã hội
1305 1.001776.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng UBND Huyện/TP Bảo trợ xã hội