Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (2253)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
1216 2.001478.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự (thực hiện tại cấp tỉnh) Công an tỉnh Quản lý ngành nghề đầu tư, kinh doanh có điều kiện về an ninh, trật tự
1217 2.001551.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự (thực hiện tại cấp tỉnh) Công an tỉnh Quản lý ngành nghề đầu tư, kinh doanh có điều kiện về an ninh, trật tự
1218 1.010833.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công TEST An toàn thông tin
1219 1.001000.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Xác nhận hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa UBND Huyện/TP Các cơ sở giáo dục khác
1220 1.010099.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Khai thác thông tin trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư (thực hiện tại cấp huyện) UBND Huyện/TP Cấp, quản lý căn cước công dân
1221 1.010100.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Khai thác thông tin trong Cơ sở dữ liệu căn cước công dân (thực hiện tại cấp huyện) UBND Huyện/TP Cấp, quản lý căn cước công dân
1222 1.010101
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Khai thác thông tin trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư (thực hiện tại cấp xã) UBND Huyện/TP Cấp, quản lý căn cước công dân
1223 1.010102
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Thông báo số định danh cá nhân (thực hiện tại cấp xã) UBND Huyện/TP Cấp, quản lý căn cước công dân
1224 2.000377.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Cấp lại thẻ Căn cước công dân (thực hiện tại cấp huyện) UBND Huyện/TP Cấp, quản lý căn cước công dân
1225 2.000408.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Đổi thẻ Căn cước công dân (thực hiện tại cấp huyện) UBND Huyện/TP Cấp, quản lý căn cước công dân
1226 2.000677.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Xác nhận số Chứng minh nhân dân, Căn cước công dân (thực hiện tại cấp huyện) UBND Huyện/TP Cấp, quản lý căn cước công dân
1227 2.001174.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Cấp thẻ Căn cước công dân khi chưa có thông tin trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư (thực hiện tại cấp huyện) UBND Huyện/TP Cấp, quản lý căn cước công dân
1228 2.001177.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Cấp thẻ Căn cước công dân khi đã có thông tin trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư (thực hiện tại cấp huyện) UBND Huyện/TP Cấp, quản lý căn cước công dân
1229 1.002755
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Gia hạn tạm trú UBND Huyện/TP Đăng ký, quản lý cư trú
1230 1.003197
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Xóa đăng ký thường trú UBND Huyện/TP Đăng ký, quản lý cư trú