Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (2253)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
1156 1.002467.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Công bố cơ sở đủ điều kiện cung cấp dịch vụ diệt côn trùng, diệt khuẩn trong lĩnh vực gia dụng và y tế bằng chế phẩm Sở Y tế Y tế Dự phòng
1157 1.002944.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Công bố cơ sở đủ điều kiện sản xuất chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế Sở Y tế Y tế Dự phòng
1158 1.003580.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Công bố cơ sở xét nghiệm đạt tiêu chuẩn an toàn sinh học cấp I, cấp II Sở Y tế Y tế Dự phòng
1159 1.004488.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Công bố đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện Sở Y tế Y tế Dự phòng
1160 1.006422.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp mới giấy chứng nhận đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định các trường hợp HIV dương tính thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Y tế Dự phòng
1161 1.006425.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định các trường hợp HIV dương tính thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Y tế Dự phòng
1162 1.006431.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định các trường hợp HIV dương tính thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Y tế Dự phòng
1163 2.000655.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Công bố cơ sở đủ điều kiện tiêm chủng Sở Y tế Y tế Dự phòng
1164 1.009407.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Công bố đáp ứng tiêu chuẩn chế biến, bào chế thuốc cổ truyền đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền trực thuộc quản lý của Sở Y tế Sở Y tế Y Dược cổ truyền
1165 1.004875.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số Ban Dân tộc Công tác dân tộc
1166 1.004888.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đưa ra khỏi danh sách người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số Ban Dân tộc Công tác dân tộc
1167 2.000063.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Ban Quản lý các Khu công nghiệp Thương mại quốc tế
1168 2.000314.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam thuộc thẩm quyền cấp của Cơ quan cấp Giấy phép Ban Quản lý các Khu công nghiệp Thương mại quốc tế
1169 2.000327.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Ban Quản lý các Khu công nghiệp Thương mại quốc tế
1170 2.000347.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Ban Quản lý các Khu công nghiệp Thương mại quốc tế