Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (2253)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
1141 1.002168.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Khám giám định để hưởng bảo hiểm xã hội một lần Sở Y tế Giám định y khoa
1142 1.002190.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Khám giám định để xác định lao động nữ không đủ sức khỏe để chăm sóc con sau khi sinh hoặc sau khi nhận con do nhờ người mang thai hộ hoặc phải nghỉ dưỡng thai Sở Y tế Giám định y khoa
1143 1.002208.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Khám giám định để thực hiện chế độ tử tuất Sở Y tế Giám định y khoa
1144 1.002671.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Khám giám định để thực hiện chế độ hưu trí đối với người lao động Sở Y tế Giám định y khoa
1145 1.002694.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Khám giám định lần đầu do bệnh nghề nghiệp Sở Y tế Giám định y khoa
1146 1.002706.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Khám giám định thương tật lần đầu do tai nạn lao động Sở Y tế Giám định y khoa
1147 1.003662.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Khám GĐYK lần đầu đối với con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị phơi nhiễm với chất độc hóa học quy định tại Điều 38 Nghị định số 31/2013/NĐ-CP ngày 09 tháng 4 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết, hướng dẫn thi hành một số điều của Pháp lệnh ưu đãi người có công với cách mạng Sở Y tế Giám định y khoa
1148 1.003691.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Khám GĐYK lần đầu đối với người hoạt động kháng chiến bị phơi nhiễm với chất độc hóa học quy định tại Điều 38 Nghị định số 31/2013/NĐ-CP ngày 09 tháng 4 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết, hướng dẫn thi hành một số điều của Pháp lệnh ưu đãi người có công với cách mạng Sở Y tế Giám định y khoa
1149 1.002600.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp số tiếp nhận Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm sản xuất trong nước Sở Y tế Mỹ phẩm
1150 1.003055.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Sở Y tế Mỹ phẩm
1151 1.003064.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Sở Y tế Mỹ phẩm
1152 1.003029.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Công bố tiêu chuẩn áp dụng đối với trang thiết bị y tế thuộc loại A, B Sở Y tế Trang thiết bị và công trình y tế
1153 1.003039.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế thuộc loại B, C, D Sở Y tế Trang thiết bị và công trình y tế
1154 2.000985.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Điều chỉnh thông tin trong hồ sơ công bố đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế Sở Y tế Trang thiết bị và công trình y tế
1155 1.003006.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Công bố đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế Sở Y tế Trang thiết bị và công trình y tế