Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (2253)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
1096 1.008992.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thủ tục công nhận chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam Sở Xây dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
1097 1.008993.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thủ tục chuyển đổi chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam Sở Xây dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
1098 1.002701.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh Sở Xây dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
1099 1.003011.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh Sở Xây dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
1100 1.008455.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện Sở Xây dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
1101 1.002621.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Điều chỉnh, thay đổi thông tin cá nhân, tổ chức thực hiện giám định tư pháp xây dựng do UBND cấp tỉnh đã tiếp nhận đăng ký, công bố thông tin Sở Xây dựng Quản lý chất lượng công trình xây dựng
1102 2.001116.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Bổ nhiệm giám định viên tư pháp xây dựng đối với cá nhân khác không thuộc thẩm quyền của Bộ Xây dựng Sở Xây dựng Quản lý chất lượng công trình xây dựng
1103 1.001514.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Miễn nhiệm giám định viên pháp y và giám định viên pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Y tế Tổ chức cán bộ
1104 1.001523.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Bổ nhiệm giám định viên pháp y và giám định viên pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Y tế Tổ chức cán bộ
1105 1.009346.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Xét tặng giải thưởng Đặng Văn Ngữ trong lĩnh vực Y tế dự phòng Sở Y tế Thi đua, khen thưởng
1106 1.003800.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp lại chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh bị mất hoặc hư hỏng chứng chỉ hành nghề hoặc bị thu hồi chứng chỉ hành nghề theo quy định tại điểm a, b Khoản 1 Điều 29 Luật khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
1107 1.003824.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp lại chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh đối với người Việt Nam bị thu hồi chứng chỉ hành nghề theo quy định tại điểm c, d, đ, e và g Khoản 1 Điều 29 Luật khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
1108 1.003803.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cấp giấy phép hoạt động đối với Phòng khám chuyên khoa thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
1109 1.003876.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cấp giấy phép hoạt động đối với Phòng khám đa khoa thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh
1110 1.008069.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cấp giấy phép hoạt động đối với Phòng khám, điều trị bệnh nghề nghiệp thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Sở Y tế Khám bệnh, chữa bệnh