Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (2253)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
916 1.001248.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài, Chi nhánh Trung tâm trọng tài, Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Trọng tài thương mại
917 1.008889.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký hoạt động của Trung tâm Trọng tài sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Trung tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác Sở Tư pháp Trọng tài thương mại
918 1.008906.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký hoạt động Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam trong trường hợp chuyển địa điểm trụ sở sang tỉnh thành phố trực thuộc trung ương khác Sở Tư pháp Trọng tài thương mại
919 1.008890.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài; đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác Sở Tư pháp Trọng tài thương mại
920 1.008904.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài; thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Trọng tài thương mại
921 1.008905.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi Trưởng Chi nhánh, địa điểm đặt trụ sở của Chi nhánh trong phạm vi tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Tư pháp Trọng tài thương mại
922 1.000390.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp lại thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
923 1.000404.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thu hồi thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
924 1.000426.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
925 1.000588.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật, chi nhánh Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
926 1.000614.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Đăng ký hoạt động cho chi nhánh của Trung tâm tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
927 1.000627.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
928 1.008925.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
929 1.008926.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
930 1.008927.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại