Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (2253)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
886 1.002032.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư
887 1.002055.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thay đổi người đại diện theo pháp luật của Văn phòng luật sư, công ty luật trách nhiệm hữu hạn một thành viên Sở Tư pháp Luật sư
888 1.002079.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty luật trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, công ty luật hợp danh Sở Tư pháp Luật sư
889 1.002099.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký hoạt động của chi nhánh của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư
890 1.002153.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký hành nghề luật sư với tư cách cá nhân Sở Tư pháp Luật sư
891 1.002181.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật sư
892 1.002198.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật sư
893 1.002218.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Hợp nhất công ty luật Sở Tư pháp Luật sư
894 1.002234.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Sáp nhập công ty luật Sở Tư pháp Luật sư
895 1.002368.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật sư
896 1.002384.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký hoạt động của chi nhánh của công ty luật nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Luật sư
897 1.002398.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký hoạt động của công ty luật Việt Nam chuyển đổi từ công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật sư
898 2.002363.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
899 1.001600.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản tài viên
900 1.001633.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của Quản tài viên Sở Tư pháp Quản tài viên