61 |
1.004545.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến) |
Thành lập trường phổ thông dân tộc bán trú
|
UBND Huyện/TP |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
62 |
1.005143.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến) |
Phê duyệt việc dạy và học bằng tiếng nước ngoài
|
UBND Huyện/TP |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
63 |
2.001837.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến) |
Sáp nhập, chia, tách trường phổ thông dân tộc bán trú
|
UBND Huyện/TP |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
64 |
2.001904.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến) |
Tiếp nhận đối tượng học bổ túc THCS
|
UBND Huyện/TP |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
65 |
1.005092.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc
|
UBND Huyện/TP |
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ |
66 |
2.001914.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ
|
UBND Huyện/TP |
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ |
67 |
1.004972.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Đăng ký khi hợp tác xã sáp nhập
|
UBND Huyện/TP |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
68 |
1.004979.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã
|
UBND Huyện/TP |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
69 |
1.005121.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất
|
UBND Huyện/TP |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
70 |
1.005277.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã
|
UBND Huyện/TP |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
71 |
1.005280.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Đăng ký thành lập hợp tác xã
|
UBND Huyện/TP |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
72 |
2.002120.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Đăng ký khi hợp tác xã tách
|
UBND Huyện/TP |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
73 |
2.002122.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Đăng ký khi hợp tác xã chia
|
UBND Huyện/TP |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
74 |
2.002123.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
UBND Huyện/TP |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
75 |
1.004895.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình) |
Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã
|
UBND Huyện/TP |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |