Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (2253)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
406 2.002057.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty bị tách (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
407 2.002059.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Hợp nhất doanh nghiệp (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
408 2.002060.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty nhận sáp nhập (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
409 2.002069.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
410 2.002070.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
411 2.002072.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thông báo lập địa điểm kinh doanh Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
412 2.002075.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, Giấy chứng nhận đăng ký địa điểm kinh doanh thay thế nội dung đăng ký hoạt động trên Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện do Cơ quan đăng ký đầu tư cấp mà không thay đổi nội dung đăng ký hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh cùng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
413 2.002083.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở tách công ty Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
414 2.002085.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở chia công ty Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
415 1.005046.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Tạm ngừng hoạt động của liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
416 1.005047.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
417 1.005056.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã sáp nhập Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
418 1.005064.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký liên hiệp hợp tác xã Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
419 1.005072.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký liên hiệp hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng) Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
420 1.005122.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã chia Sở Tài Chính Thành lập và hoạt động của hợp tác xã