Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (2253)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
1831 1.012820.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm (Cấp Tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Đất đai
1832 1.012821.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Thẩm định, phê duyệt phương án sử dụng đất Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Đất đai
1833 1.013476
(DVC Một phần)
“Thủ tục xóa đăng ký thuê, cho thuê lại quyền sử dụng đất trong dự án xây dựng kinh doanh kết cấu hạ tầng” ghép, gộp “Thủ tục đăng ký biến động đối với trường hợp đổi tên hoặc thay đổi thông tin về người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất” Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Đất đai
1834 1.013484
(DVC Một phần)
“Thủ tục đăng ký tài sản gắn liền với thửa đất đã được cấp Giấy chứng nhận hoặc đăng ký thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký” ghép, gộp “Thủ tục đăng ký biến động đối với trường hợp đổi tên hoặc thay đổi thông tin về người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất” Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Đất đai
1835 1.013485
(DVC Một phần)
“Thủ tục đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền” ghép, gộp “Thủ tục đăng ký biến động đối với trường hợp đổi tên hoặc thay đổi thông tin về người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất” Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Đất đai
1836 1.013486
(DVC Một phần)
“Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất” ghép, gộp “Thủ tục đăng ký biến động đối với trường hợp đổi tên hoặc thay đổi thông tin về người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất” Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Đất đai
1837 1.013487
(DVC Một phần)
“Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận do bị mất” ghép, gộp “Thủ tục đăng ký biến động đối với trường hợp đổi tên hoặc thay đổi thông tin về người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất” Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Đất đai
1838 1.013488
(DVC Một phần)
“Thủ tục đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (trường hợp thuộc thẩm quyền VPĐKĐĐ)” ghép, gộp “Thủ tục đăng ký biến động đối với trường hợp đổi tên hoặc thay đổi thông tin về người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất” Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Đất đai
1839 1.013508
(DVC Một phần)
“Thủ tục xóa ghi nợ tiền sử dụng đất, lệ phí trước bạ” ghép, gộp “Thủ tục đăng ký biến động đối với trường hợp đổi tên hoặc thay đổi thông tin về người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất” Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Đất đai
1840 1.013509
(DVC Một phần)
“Thủ tục xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của cá nhân khi hết hạn sử dụng đất” ghép, gộp “Thủ tục đăng ký biến động đối với trường hợp đổi tên hoặc thay đổi thông tin về người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất” Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Đất đai
1841 1.013510
(DVC Một phần)
“Thủ tục xóa đăng ký biện pháp bảo đảm quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất” ghép, gộp “Thủ tục đăng ký biến động đối với trường hợp đổi tên hoặc thay đổi thông tin về người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất” Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Đất đai
1842 1.013511
(DVC Một phần)
“Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất” ghép, gộp “Đăng ký biến động đối với trường hợp đổi tên hoặc thay đổi thông tin về người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất” Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Đất đai
1843 1.013512
(DVC Một phần)
“Thủ tục đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất” ghép, gộp “Thủ tục đăng ký biến động đối với trường hợp đổi tên hoặc thay đổi thông tin về người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất” Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Đất đai
1844 TTGG.13
(DVC Một phần)
“Thủ tục xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của cá nhân khi hết hạn sử dụng đất” ghép, gộp “Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất” Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Đất đai
1845 TTGG.14
(DVC Một phần)
“Thủ tục xóa ghi nợ tiền sử dụng đất, lệ phí trước bạ” ghép, gộp “Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (Trường hợp GCN đã cấp theo BĐĐC-VN2000)” Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Đất đai