Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (2253)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
1771 1.009478.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Khoa học, Công nghệ và Môi trường
1772 1.003397.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Hỗ trợ dự án liên kết (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
1773 1.000055.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là tổ chức Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Lâm nghiệp
1774 1.004815.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật rừng, thực vật rừng nguy cấp, quý, hiếm Nhóm II và động vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc Phụ lục II và III CITES Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Lâm nghiệp
1775 1.007916.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Chấp thuận nộp tiền trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án không tự trồng rừng thay thế Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Lâm nghiệp
1776 1.007917.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Phê duyệt Phương án trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án tự trồng rừng thay thế Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Lâm nghiệp
1777 1.007918.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thẩm định thiết kế, dự toán hoặc thẩm định điều chỉnh thiết kế, dự toán công trình lâm sinh sử dụng vốn đầu tư công đối với các dự án do Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh quyết định đầu tư Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Lâm nghiệp
1778 1.011470.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn hoặc Cơ quan có thẩm quyền phê duyệt nguồn vốn trồng rừng Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Lâm nghiệp
1779 1.000045.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Xác nhận bảng kê lâm sản. Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Lâm nghiệp
1780 1.012692.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Quyết định điều chỉnh chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Lâm nghiệp
1781 3.000152.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Lâm nghiệp
1782 2.001827.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
1783 1.001686.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Thú y
1784 1.002338.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Thú y
1785 1.011475.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Thú y