Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (2253)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
1576 1.013411.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cấp giấy phép hoạt động phân phối điện thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Công Thương Điện
1577 1.013412.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cấp giấy phép hoạt động bán buôn điện thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Công Thương Điện
1578 1.013416.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cấp giấy phép hoạt động bán lẻ điện thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Công Thương Điện
1579 1.013417.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cấp lại giấy phép hoạt động điện lực thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trừ trường hợp giấy phép bị mất, bị hỏng) Sở Công Thương Điện
1580 1.013418.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cấp gia hạn giấy phép hoạt động điện lực thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Công Thương Điện
1581 1.013419.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động điện lực thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Công Thương Điện
1582 1.013420.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cấp lại giấy phép hoạt động điện lực thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh trong trường hợp giấy phép bị mất, bị hỏng Sở Công Thương Điện
1583 1.013421.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Thu hồi giấy phép hoạt động điện lực thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Công Thương Điện
1584 1.011506.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Sở Công Thương Hóa chất
1585 1.011507.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Sở Công Thương Hóa chất
1586 1.011508.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Sở Công Thương Hóa chất
1587 1.010696.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp Giấy tiếp nhận thông báo kinh doanh xăng dầu bằng thiết bị bán xăng dầu quy mô nhỏ Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
1588 1.000965.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất tiền chất thuốc nổ Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
1589 1.000998.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất tiền chất thuốc nổ Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
1590 1.013058.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cấp điều chỉnh giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ