Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (516)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
91 2.000291.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền giải quyết của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội UBND Huyện/TP Bảo trợ xã hội
92 2.000294.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội UBND Huyện/TP Bảo trợ xã hội
93 2.000298.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội UBND Huyện/TP Bảo trợ xã hội
94 1.000489.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo trong năm UBND Huyện/TP Bảo trợ xã hội
95 1.000506.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo phát sinh trong năm UBND Huyện/TP Bảo trợ xã hội
96 1.001653.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật UBND Huyện/TP Bảo trợ xã hội
97 1.001699.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật UBND Huyện/TP Bảo trợ xã hội
98 2.000744.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng UBND Huyện/TP Bảo trợ xã hội
99 2.000751.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở UBND Huyện/TP Bảo trợ xã hội
100 1.000669.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Đăng ký thay đổi nội dung giấy chứng nhận đăng ký thành lập đối với cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội UBND Huyện/TP Bảo trợ xã hội
101 1.002252.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Hưởng mai táng phí, trợ cấp một lần khi người có công với cách mạng từ trần UBND Huyện/TP Bảo trợ xã hội
102 2.000477.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện UBND Huyện/TP Bảo trợ xã hội
103 1.004941.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em UBND Huyện/TP Trẻ em
104 1.004944.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em UBND Huyện/TP Trẻ em
105 1.004946.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em UBND Huyện/TP Trẻ em