Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (516)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
451 1.012818.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp lần đầu không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện và cấp lại Giấy chứng nhận sau khi thu hồi UBND Huyện/TP Đất đai
452 1.012819.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cấp lại Giấy chứng nhận do bị mất. UBND Huyện/TP Đất đai
453 1.012820.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm (Cấp Tỉnh) UBND Huyện/TP Đất đai
454 1.013476
(DVC Một phần)
“Thủ tục xóa đăng ký thuê, cho thuê lại quyền sử dụng đất trong dự án xây dựng kinh doanh kết cấu hạ tầng” ghép, gộp “Thủ tục đăng ký biến động đối với trường hợp đổi tên hoặc thay đổi thông tin về người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất” UBND Huyện/TP Đất đai
455 1.013484
(DVC Một phần)
“Thủ tục đăng ký tài sản gắn liền với thửa đất đã được cấp Giấy chứng nhận hoặc đăng ký thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký” ghép, gộp “Thủ tục đăng ký biến động đối với trường hợp đổi tên hoặc thay đổi thông tin về người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất” UBND Huyện/TP Đất đai
456 1.013485
(DVC Một phần)
“Thủ tục đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền” ghép, gộp “Thủ tục đăng ký biến động đối với trường hợp đổi tên hoặc thay đổi thông tin về người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất” UBND Huyện/TP Đất đai
457 1.013486
(DVC Một phần)
“Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất” ghép, gộp “Thủ tục đăng ký biến động đối với trường hợp đổi tên hoặc thay đổi thông tin về người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất” UBND Huyện/TP Đất đai
458 1.013487
(DVC Một phần)
“Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận do bị mất” ghép, gộp “Thủ tục đăng ký biến động đối với trường hợp đổi tên hoặc thay đổi thông tin về người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất” UBND Huyện/TP Đất đai
459 1.013488
(DVC Một phần)
“Thủ tục đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (trường hợp thuộc thẩm quyền VPĐKĐĐ)” ghép, gộp “Thủ tục đăng ký biến động đối với trường hợp đổi tên hoặc thay đổi thông tin về người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất” UBND Huyện/TP Đất đai
460 1.013508
(DVC Một phần)
“Thủ tục xóa ghi nợ tiền sử dụng đất, lệ phí trước bạ” ghép, gộp “Thủ tục đăng ký biến động đối với trường hợp đổi tên hoặc thay đổi thông tin về người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất” UBND Huyện/TP Đất đai
461 1.013509
(DVC Một phần)
“Thủ tục xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của cá nhân khi hết hạn sử dụng đất” ghép, gộp “Thủ tục đăng ký biến động đối với trường hợp đổi tên hoặc thay đổi thông tin về người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất” UBND Huyện/TP Đất đai
462 1.013510
(DVC Một phần)
“Thủ tục xóa đăng ký biện pháp bảo đảm quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất” ghép, gộp “Thủ tục đăng ký biến động đối với trường hợp đổi tên hoặc thay đổi thông tin về người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất” UBND Huyện/TP Đất đai
463 1.013511
(DVC Một phần)
“Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất” ghép, gộp “Đăng ký biến động đối với trường hợp đổi tên hoặc thay đổi thông tin về người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất” UBND Huyện/TP Đất đai
464 1.013512
(DVC Một phần)
“Thủ tục đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất” ghép, gộp “Thủ tục đăng ký biến động đối với trường hợp đổi tên hoặc thay đổi thông tin về người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất” UBND Huyện/TP Đất đai
465 TTGG.13
(DVC Một phần)
“Thủ tục xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của cá nhân khi hết hạn sử dụng đất” ghép, gộp “Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất” UBND Huyện/TP Đất đai