Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (516)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
376 1.005377.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã UBND Huyện/TP Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
377 2.000602.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế UBND Huyện/TP Bảo trợ xã hội
378 2.002599
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Trợ cấp xã hội hằng tháng cho trẻ em mắc bệnh hiểm nghèo UBND Huyện/TP Trẻ em
379 2.002598
(DVC Một phần)
Hỗ trợ kinh phí học trung cấp, cao đẳng UBND Huyện/TP Giáo dục nghề nghiệp
380 2.002284
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc huyện, quận, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh UBND Huyện/TP Giáo dục nghề nghiệp
381 1.010833.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công UBND Huyện/TP Người có công
382 1.010816.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học UBND Huyện/TP Người có công
383 1.010938.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Công bố tổ chức, cá nhân đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng UBND Huyện/TP Phòng, chống tệ nạn xã hội
384 1.010939.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Công bố lại tổ chức, cá nhân cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng UBND Huyện/TP Phòng, chống tệ nạn xã hội
385 1.010940.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Công bố cơ sở cai nghiện ma túy tự nguyện, cơ sở cai nghiện ma túy công lập đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng UBND Huyện/TP Phòng, chống tệ nạn xã hội
386 1.010941.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện UBND Huyện/TP Phòng, chống tệ nạn xã hội
387 2.001661
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân UBND Huyện/TP Phòng, chống tệ nạn xã hội
388 3.000204.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Hỗ trợ tiền thuê nhà cho người lao động đang làm việc trong doanh nghiệp UBND Huyện/TP Việc làm
389 3.000205.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Hỗ trợ tiền thuê nhà cho người lao động quay trở lại thị trường lao động UBND Huyện/TP Việc làm
390 1.011733.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú (trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công quốc gia) UBND Huyện/TP Hộ tịch