Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (516)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
16 1.003677
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Khai báo tạm vắng UBND Huyện/TP Đăng ký, quản lý cư trú
17 1.004194
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Đăng ký tạm trú UBND Huyện/TP Đăng ký, quản lý cư trú
18 1.004222
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Đăng ký thường trú UBND Huyện/TP Đăng ký, quản lý cư trú
19 1.010028
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Xóa đăng ký tạm trú UBND Huyện/TP Đăng ký, quản lý cư trú
20 1.010038
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Tách hộ UBND Huyện/TP Đăng ký, quản lý cư trú
21 1.010039
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Điều chỉnh thông tin về cư trú trong Cơ sở dữ liệu về cư trú UBND Huyện/TP Đăng ký, quản lý cư trú
22 1.010040
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Khai báo thông tin về cư trú đối với người chưa đủ điều kiện đăng ký thường trú, đăng ký tạm trú UBND Huyện/TP Đăng ký, quản lý cư trú
23 2.001159
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Thông báo lưu trú UBND Huyện/TP Đăng ký, quản lý cư trú
24 2.001261.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai UBND Huyện/TP Kinh doanh khí
25 2.001283.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai UBND Huyện/TP Kinh doanh khí
26 1.001279.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh UBND Huyện/TP Lưu thông hàng hóa trong nước
27 2.000150.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá UBND Huyện/TP Lưu thông hàng hóa trong nước
28 2.000162.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá UBND Huyện/TP Lưu thông hàng hóa trong nước
29 2.000181.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá UBND Huyện/TP Lưu thông hàng hóa trong nước
30 2.000615.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu UBND Huyện/TP Lưu thông hàng hóa trong nước