Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (516)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
226 1.003347.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND huyện UBND Huyện/TP Thủy lợi
227 1.003440.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã UBND Huyện/TP Thủy lợi
228 1.003446.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã UBND Huyện/TP Thủy lợi
229 1.003456.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên) UBND Huyện/TP Thủy lợi
230 1.003459.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên) UBND Huyện/TP Thủy lợi
231 1.003471.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND huyện UBND Huyện/TP Thủy lợi
232 2.001621.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) UBND Huyện/TP Thủy lợi
233 2.001627.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND cấp tỉnh phân cấp UBND Huyện/TP Thủy lợi
234 1.003956.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) UBND Huyện/TP Thủy sản
235 1.004498.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) UBND Huyện/TP Thủy sản
236 1.008004.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa UBND Huyện/TP Trồng trọt
237 1.003596.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) UBND Huyện/TP Nông nghiệp
238 1.003605.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện) UBND Huyện/TP Nông nghiệp
239 1.005434.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Mua quyển hóa đơn UBND Huyện/TP Quản lý công sản
240 1.005435.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến)
Mua hóa đơn lẻ UBND Huyện/TP Quản lý công sản