Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (516)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
196 1.009323.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Thủ tục thẩm định tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện UBND Huyện/TP Tổ chức - Biên chế
197 1.009324.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Thủ tục thẩm định giải thể đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện UBND Huyện/TP Tổ chức - Biên chế
198 1.000316.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện UBND Huyện/TP Tôn giáo Chính phủ
199 1.001078.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã UBND Huyện/TP Tôn giáo Chính phủ
200 1.001085.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã UBND Huyện/TP Tôn giáo Chính phủ
201 1.001156.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung UBND Huyện/TP Tôn giáo Chính phủ
202 1.001167.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc UBND Huyện/TP Tôn giáo Chính phủ
203 1.001180.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp ngoài địa bàn một xã nhưng trong địa bàn một huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc UBND Huyện/TP Tôn giáo Chính phủ
204 1.001228.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thủ tục thông báo mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo theo quy định tại khoản 2 Điều 41 Luật tín ngưỡng, tôn giáo UBND Huyện/TP Tôn giáo Chính phủ
205 2.000267.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện UBND Huyện/TP Tôn giáo Chính phủ
206 1.001028.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng UBND Huyện/TP Tôn giáo Chính phủ
207 1.001055.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung UBND Huyện/TP Tôn giáo Chính phủ
208 1.001090.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung UBND Huyện/TP Tôn giáo Chính phủ
209 1.001098.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã UBND Huyện/TP Tôn giáo Chính phủ
210 1.001109.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác UBND Huyện/TP Tôn giáo Chính phủ