Cơ quan thực hiện
Lĩnh vực
Cấp thực hiện
Mức độ dịch vụ
Đối tượng

Danh sách thủ tục hành chính (516)

STT Mã số Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
136 2.000554.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài UBND Huyện/TP Hộ tịch
137 2.000635.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch UBND Huyện/TP Hộ tịch
138 2.000986
(DVC Toàn trình)
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi UBND Huyện/TP Hộ tịch
139 2.001255.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước UBND Huyện/TP Hộ tịch
140 2.002189.000.00.00.H62
(DVC Toàn trình)
Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài UBND Huyện/TP Hộ tịch
141 1.000080.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới UBND Huyện/TP Hộ tịch
142 1.000419.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Thủ tục đăng ký khai tử lưu động UBND Huyện/TP Hộ tịch
143 1.000593.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động UBND Huyện/TP Hộ tịch
144 1.000656.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Thủ tục đăng ký khai tử UBND Huyện/TP Hộ tịch
145 1.000689.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con UBND Huyện/TP Hộ tịch
146 1.000893.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân UBND Huyện/TP Hộ tịch
147 1.000894.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Thủ tục đăng ký kết hôn UBND Huyện/TP Hộ tịch
148 1.001022.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con UBND Huyện/TP Hộ tịch
149 1.001193.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Thủ tục đăng ký khai sinh UBND Huyện/TP Hộ tịch
150 1.001669.000.00.00.H62
(DVC Một phần)
Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài UBND Huyện/TP Hộ tịch