1 |
3.000002_1
(DVC Không cung cấp trực tuyến) |
Thỏa thuận đấu nối và các yêu cầu kỹ thuật công trình có tổng công suất trạm biến áp tại một địa điểm mua điện ≤ 2000 kVA
|
UBND Huyện/TP |
Điện |
2 |
6
(DVC Không cung cấp trực tuyến) |
Nghiệm thu kỹ thuật, ký kết hợp đồng mua bán điện, đóng điện công trình có tổng công suất trạm biến áp tại một địa điểm mua điện<=2000kVa
|
UBND Huyện/TP |
Điện |
3 |
1.004082.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến) |
Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích (Cấp Xã)
|
UBND Huyện/TP |
Môi trường |
4 |
1.001000.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến) |
Xác nhận hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa
|
UBND Huyện/TP |
Các cơ sở giáo dục khác |
5 |
1.010099.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến) |
Khai thác thông tin trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư (thực hiện tại cấp huyện)
|
UBND Huyện/TP |
Cấp, quản lý căn cước công dân |
6 |
1.010100.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến) |
Khai thác thông tin trong Cơ sở dữ liệu căn cước công dân (thực hiện tại cấp huyện)
|
UBND Huyện/TP |
Cấp, quản lý căn cước công dân |
7 |
1.010101
(DVC Không cung cấp trực tuyến) |
Khai thác thông tin trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư (thực hiện tại cấp xã)
|
UBND Huyện/TP |
Cấp, quản lý căn cước công dân |
8 |
1.010102
(DVC Không cung cấp trực tuyến) |
Thông báo số định danh cá nhân (thực hiện tại cấp xã)
|
UBND Huyện/TP |
Cấp, quản lý căn cước công dân |
9 |
2.000377.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến) |
Cấp lại thẻ Căn cước công dân (thực hiện tại cấp huyện)
|
UBND Huyện/TP |
Cấp, quản lý căn cước công dân |
10 |
2.000408.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến) |
Đổi thẻ Căn cước công dân (thực hiện tại cấp huyện)
|
UBND Huyện/TP |
Cấp, quản lý căn cước công dân |
11 |
2.000677.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến) |
Xác nhận số Chứng minh nhân dân, Căn cước công dân (thực hiện tại cấp huyện)
|
UBND Huyện/TP |
Cấp, quản lý căn cước công dân |
12 |
2.001174.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến) |
Cấp thẻ Căn cước công dân khi chưa có thông tin trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư (thực hiện tại cấp huyện)
|
UBND Huyện/TP |
Cấp, quản lý căn cước công dân |
13 |
2.001177.000.00.00.H62
(DVC Không cung cấp trực tuyến) |
Cấp thẻ Căn cước công dân khi đã có thông tin trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư (thực hiện tại cấp huyện)
|
UBND Huyện/TP |
Cấp, quản lý căn cước công dân |
14 |
1.002755
(DVC Không cung cấp trực tuyến) |
Gia hạn tạm trú
|
UBND Huyện/TP |
Đăng ký, quản lý cư trú |
15 |
1.003197
(DVC Không cung cấp trực tuyến) |
Xóa đăng ký thường trú
|
UBND Huyện/TP |
Đăng ký, quản lý cư trú |