CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2253 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1366 1.001695.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1367 1.001766.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1368 1.003583.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1369 1.004746.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1370 1.004772.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1371 1.004837.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1372 1.004845.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1373 1.004859.000.00.00.H62 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1374 1.004873.000.00.00.H62 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1375 1.004884.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1376 1.005461.000.00.00.H62 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1377 2.000497.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1378 2.000513.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1379 2.000522.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1380 2.000528.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch