CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2253 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1351 2.000554.000.00.00.H62 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1352 2.000635.000.00.00.H62 Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1353 2.000986 Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1354 2.001255.000.00.00.H62 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1355 2.002189.000.00.00.H62 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1356 1.000080.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1357 1.000419.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1358 1.000593.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1359 1.000656.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1360 1.000689.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1361 1.000893.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1362 1.000894.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1363 1.001022.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1364 1.001193.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
1365 1.001669.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch