CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2253 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1231 1.003677 Khai báo tạm vắng Cấp Quận/huyện Đăng ký, quản lý cư trú
1232 1.004194 Đăng ký tạm trú Cấp Quận/huyện Đăng ký, quản lý cư trú
1233 1.004222 Đăng ký thường trú Cấp Quận/huyện Đăng ký, quản lý cư trú
1234 1.010028 Xóa đăng ký tạm trú Cấp Quận/huyện Đăng ký, quản lý cư trú
1235 1.010038 Tách hộ Cấp Quận/huyện Đăng ký, quản lý cư trú
1236 1.010039 Điều chỉnh thông tin về cư trú trong Cơ sở dữ liệu về cư trú Cấp Quận/huyện Đăng ký, quản lý cư trú
1237 1.010040 Khai báo thông tin về cư trú đối với người chưa đủ điều kiện đăng ký thường trú, đăng ký tạm trú Cấp Quận/huyện Đăng ký, quản lý cư trú
1238 2.001159 Thông báo lưu trú Cấp Quận/huyện Đăng ký, quản lý cư trú
1239 2.001261.000.00.00.H62 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/huyện Kinh doanh khí
1240 2.001283.000.00.00.H62 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/huyện Kinh doanh khí
1241 1.001279.000.00.00.H62 Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
1242 2.000150.000.00.00.H62 Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
1243 2.000162.000.00.00.H62 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
1244 2.000181.000.00.00.H62 Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
1245 2.000615.000.00.00.H62 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước