CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2253 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1186 1.009771.000.00.00.H62 Thủ tục ngừng hoạt động của dự án đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý Ban Quản lý các Khu công nghiệp Đầu tư tại Việt nam
1187 1.009772.000.00.00.H62 Thủ tục chấm dứt hoạt động của dự án đầu tư Ban Quản lý các Khu công nghiệp Đầu tư tại Việt nam
1188 1.009773.000.00.00.H62 Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (BQL) Ban Quản lý các Khu công nghiệp Đầu tư tại Việt nam
1189 1.009774.000.00.00.H62 Thủ tục cấp lại hoặc hiệu đính Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (BQL) Ban Quản lý các Khu công nghiệp Đầu tư tại Việt nam
1190 1.009775.000.00.00.H62 Thủ tục thực hiện hoạt động đầu tư theo hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp đối với nhà đầu tư nước ngoài (BQL) Ban Quản lý các Khu công nghiệp Đầu tư tại Việt nam
1191 1.009776.000.00.00.H62 Thủ tục thành lập văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC (BQL) Ban Quản lý các Khu công nghiệp Đầu tư tại Việt nam
1192 1.009777.000.00.00.H62 Thủ tục chấm dứt hoạt động văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC (BQL) Ban Quản lý các Khu công nghiệp Đầu tư tại Việt nam
1193 2.001955.000.00.00.H62 Đăng ký nội quy lao động của doanh nghiệp Ban Quản lý các Khu công nghiệp Lao động
1194 1.000459.000.00.00.H62 Xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động Ban Quản lý các Khu công nghiệp Việc làm
1195 2.000192.000.00.00.H62 Cấp lại giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Ban Quản lý các Khu công nghiệp Việc làm
1196 2.000205.000.00.00.H62 Cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Ban Quản lý các Khu công nghiệp Việc làm
1197 1.005132.000.00.00.H62 Đăng ký hợp đồng nhận lao động thực tập dưới 90 ngày Ban Quản lý các Khu công nghiệp Quản lý lao động ngoài nước
1198 1.009994.000.00.00.H62 Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Ban Quản lý các Khu công nghiệp Hoạt động xây dựng
1199 1.009995.000.00.00.H62 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cảo tạo đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Ban Quản lý các Khu công nghiệp Hoạt động xây dựng
1200 1.009996.000.00.00.H62 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ: Ban Quản lý các Khu công nghiệp Hoạt động xây dựng