CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2253 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1081 1.012891.000.00.00.H62 Cho thuê nhà ở công vụ thuộc thẩm quyền quản lý của địa phương Sở Xây dựng Nhà ở và công sở
1082 1.012892.000.00.00.H62 Cho thuê nhà ở cũ thuộc tài sản công đối với trường hợp chưa có hợp đồng thuê nhà ở Sở Xây dựng Nhà ở và công sở
1083 1.012893.000.00.00.H62 Bán nhà ở cũ thuộc tài sản công Sở Xây dựng Nhà ở và công sở
1084 1.012894.000.00.00.H62 Giải quyết bán phần diện tích nhà đất sử dụng chung của nhà ở cũ thuộc tài sản công Sở Xây dựng Nhà ở và công sở
1085 1.012896.000.00.00.H62 Cho thuê, cho thuê mua nhà ở xã hội do Nhà nước đầu tư xây dựng bằng vốn đầu tư công Sở Xây dựng Nhà ở và công sở
1086 1.012905.000.00.00.H62 Thông báo nhà ở hình thành trong tương lai đủ điều kiện được bán, cho thuê mua Sở Xây dựng Nhà ở và công sở
1087 1.006873.000.00.00.H62 Công nhận hạng/công nhận lại hạng nhà chung cư Sở Xây dựng Nhà ở và công sở
1088 1.012895.000.00.00.H62 Thẩm định giá bán, giá thuê mua nhà ở xã hội/nhà ở cho lực lượng vũ trang nhân dân Sở Xây dựng Nhà ở và công sở
1089 1.006871.000.00.00.H62 Công bố hợp quy sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng
1090 1.009997.000.00.00.H62 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình nhà ở riêng lẻ Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng
1091 1.008432.000.00.00.H62 Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh Sở Xây dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
1092 1.008891.000.00.00.H62 Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề kiến trúc Sở Xây dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
1093 1.008989.000.00.00.H62 Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc (do chứng chỉ hành nghề bị mất, hư hỏng hoặc thay đổi thông tin cá nhân được ghi trong chứng chỉ hành nghề kiến trúc). Sở Xây dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
1094 1.008990.000.00.00.H62 Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc bị ghi sai do lỗi của cơ quan cấp chứng chỉ hành nghề Sở Xây dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
1095 1.008991.000.00.00.H62 Thủ tục gia hạn chứng chỉ hành nghề kiến trúc Sở Xây dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc