CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2253 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
931 1.008928.000.00.00.H62 Cấp lại Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
932 1.008929.000.00.00.H62 Thành lập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
933 1.008930.000.00.00.H62 Đăng ký hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
934 1.008931.000.00.00.H62 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
935 1.008932.000.00.00.H62 Chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
936 1.008933.000.00.00.H62 Đăng ký hoạt động sau khi chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
937 1.008934.000.00.00.H62 Hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
938 1.008935.000.00.00.H62 Đăng ký hoạt động, thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
939 1.008936.000.00.00.H62 Chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
940 1.008937.000.00.00.H62 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại
941 1.001106.000.00.00.H62 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
942 1.001123.000.00.00.H62 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
943 1.001822.000.00.00.H62 Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
944 1.002003.000.00.00.H62 Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
945 1.003646.000.00.00.H62 Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng cấp tỉnh, ban hoặc trung tâm quản lý di tích Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa