CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2253 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
901 1.001842.000.00.00.H62 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản đối với doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản tài viên
902 1.002626.000.00.00.H62 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân Sở Tư pháp Quản tài viên
903 1.008727.000.00.00.H62 Thay đổi thành viên hợp danh của công ty hợp danh hoặc thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản tài viên
904 1.001233.000.00.00.H62 Thủ tục thay đổi nội dung Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
905 2.000518.000.00.00.H62 Thủ tục cấp lại thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
906 2.000587.000.00.00.H62 Thủ tục cấp thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
907 2.000592.000.00.00.H62 Thủ tục giải quyết khiếu nại về trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
908 2.000596.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
909 2.000829.000.00.00.H62 Thủ tục yêu cầu trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
910 2.000840.000.00.00.H62 Thủ tục chấm dứt tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
911 2.000954.000.00.00.H62 Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
912 2.000970.000.00.00.H62 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
913 2.000977.000.00.00.H62 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với Luật sư Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
914 2.001680.000.00.00.H62 Rút yêu cầu trợ giúp pháp lý của người được trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
915 2.001687.000.00.00.H62 Thay đổi người thực hiện trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý