CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2253 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
841 2.002191.000.00.00.H62 Phục hồi danh dự (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước
842 2.002192.000.00.00.H62 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước
843 2.002193.000.00.00.H62 Xác định cơ quan giải quyết bồi thường (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước
844 2.000908.000.00.00.H62 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Sở Tư pháp Chứng thực
845 2.000942.000.00.00.H62 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Sở Tư pháp Chứng thực
846 1.001071.000.00.00.H62 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
847 1.001125.000.00.00.H62 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Tư pháp Công chứng
848 1.001153.000.00.00.H62 Thay đổi nơi tập sự từ tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Công chứng
849 1.001438.000.00.00.H62 Chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
850 1.001446.000.00.00.H62 Đăng ký tập sự lại hành nghề công chứng sau khi chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
851 1.001647.000.00.00.H62 Chuyển nhượng Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
852 1.001665.000.00.00.H62 Sáp nhập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
853 1.001688.000.00.00.H62 Hợp nhất Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
854 1.001721.000.00.00.H62 Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
855 1.001756.000.00.00.H62 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng