CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2253 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
826 2.000635.000.00.00.H62 Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch Sở Tư pháp Hộ tịch
827 1.008938 Đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn, hỗ trợ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài Sở Tư pháp Hộ tịch
828 1.005136.000.00.00.H62 Thủ tục cấp Giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch
829 2.001895.000.00.00.H62 Thủ tục cấp Giấy xác nhận là người gốc Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch
830 2.002036.000.00.00.H62 Thủ tục thôi quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch
831 2.002038.000.00.00.H62 Thủ tục trở lại quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch
832 2.002039.000.00.00.H62 Thủ tục nhập quốc tịch Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch
833 2.001225.000.00.00.H62 Thủ tục phê duyệt đủ điều kiện thực hiện hình thức đấu giá trực tuyến Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản
834 2.001258.000.00.00.H62 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản
835 2.001333.000.00.00.H62 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản
836 2.001807.000.00.00.H62 Cấp lại Thẻ đấu giá viên Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản
837 2.001815.000.00.00.H62 Thủ tục cấp Thẻ đấu giá viên Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản
838 2.002139.000.00.00.H62 Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề đấu giá tài sản Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản
839 2.001247.000.00.00.H62 Đăng ký hoạt động của Chi nhánh doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản
840 2.001395.000.00.00.H62 Đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản