CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2253 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
766 2.001783.000.00.00.H62 Gia hạn Giấy phép khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Địa chất và khoáng sản
767 2.001787.000.00.00.H62 Phê duyệt trữ lượng khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Địa chất và khoáng sản
768 2.001814.000.00.00.H62 Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Địa chất và khoáng sản
769 1.000943.000.00.00.H62 Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Khí tượng, thủy văn và Biến đổi khí hậu
770 1.000970.000.00.00.H62 Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Khí tượng, thủy văn và Biến đổi khí hậu
771 1.000987.000.00.00.H62 Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Khí tượng, thủy văn và Biến đổi khí hậu
772 1.008675.000.00.00.H62 Cấp giấy phép trao đổi, mua, bán, tặng cho, thuê, lưu giữ, vận chuyển mẫu vật của loài thuộc Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Môi trường
773 1.008682.000.00.00.H62 Cấp Giấy chứng nhận Cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Môi trường
774 1.004240.000.00.00.H62 Thẩm định phương án cải tạo, phục hồi môi trường trong hoạt động khai thác khoáng sản (báo cáo riêng theo quy định tại khoản 2 Điều 36 Nghị định số 08/2022/NĐ-CP). Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Môi trường
775 1.010733.000.00.00.H62 Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường(Cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Môi trường
776 2.001767.000.00.00.H62 Thẩm định, phê duyệt phương án cải tạo, phục hồi môi trường đối với hoạt động khai thác khoáng sản (trường hợp có phương án và báo cáo đánh giá tác động môi trường không cùng cơ quan thẩm quyền phê duyệt) (TTHC cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Môi trường
777 1.001740.000.00.00.H62 Lấy ý kiến đại diện cộng đồng dân cư và tổ chức, cá nhân (đối với trường hợp cơ quan tổ chức lấy ý kiến là Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Tài nguyên nước
778 1.004122.000.00.00.H62 Cấp giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Tài nguyên nước
779 1.004253.000.00.00.H62 Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Tài nguyên nước
780 1.004283.000.00.00.H62 Điều chỉnh tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Tài nguyên nước