CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2253 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
586 2.000465.000.00.00.H62 Thủ tục thẩm định thành lập thôn mới, thôn tổ dân phố Sở Nội vụ Chính quyền địa phương
587 1.005384.000.00.00.H62 Thủ tục thi tuyển công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
588 1.005385.000.00.00.H62 Thủ tục tiếp nhận vào làm công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
589 1.005394.000.00.00.H62 Thủ tục thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
590 1.012299.000.00.00.H62 Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) Sở Nội vụ Công chức, viên chức
591 1.012300.000.00.00.H62 Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) Sở Nội vụ Công chức, viên chức
592 1.012301.000.00.00.H62 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Sở Nội vụ Công chức, viên chức
593 2.002156.000.00.00.H62 Thủ tục xét tuyển công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
594 2.002157.000.00.00.H62 Thủ tục thi nâng ngạch công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
595 1.003999.000.00.00.H62 Thủ tục giải thể tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh Sở Nội vụ Công tác thanh niên
596 2.001683.000.00.00.H62 Thủ tục xác nhận phiên hiệu thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Sở Nội vụ Công tác thanh niên
597 2.001717.000.00.00.H62 Thủ tục thành lập tổ chức thanh niên xung phong cấp tỉnh Sở Nội vụ Công tác thanh niên
598 1.000681.000.00.00.H62 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen cấp bộ, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương về thành tích đối ngoại Sở Nội vụ Thi đua - khen thưởng
599 1.000898.000.00.00.H62 Thủ tục tặng Cờ thi đua cấp Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương theo đợt hoặc chuyên đề Sở Nội vụ Thi đua - khen thưởng
600 1.000924.000.00.00.H62 Thủ tục Tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua cấp Bộ, ban, ngành đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Sở Nội vụ Thi đua - khen thưởng