CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2253 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
211 1.006446.000.00.00.H62 Cho phép hoạt động giáo dục đối với cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn; cơ sở giáo dục mầm non; cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam Sở Giáo dục và Đào tạo Đào tạo với nước ngoài
212 1.005076.000.00.00.H62 Giải thể trường phổ thông dân tộc nội trú (Theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường) Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Dân tộc
213 1.005079.000.00.00.H62 Sáp nhập, chia tách trường phổ thông dân tộc nội trú Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Dân tộc
214 1.005081.000.00.00.H62 Cho phép trường phổ thông dân tộc nội trú có cấp học cao nhất là trung học phổ thông hoạt động giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Dân tộc
215 1.005084.000.00.00.H62 Thành lập trường phổ thông dân tộc nội trú Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Dân tộc
216 1.001088.000.00.00.H62 Xin học lại tại trường khác đối với học sinh trung học Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Trung học
217 1.005070.000.00.00.H62 Sáp nhập, chia tách trường trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Trung học
218 1.006388.000.00.00.H62 Thành lập trường trung học phổ thông công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học phổ thông tư thục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Trung học
219 1.006389.000.00.00.H62 Giải thể trường trung học phổ thông (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lập trường) Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Trung học
220 2.002478.000.00.00.H62 Chuyển trường đối với học sinh trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Trung học
221 1.005067.000.00.00.H62 Cho phép trường trung học phổ thông hoạt động trở lại Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Trung học
222 1.005074.000.00.00.H62 Cho phép trường trung học phổ thông hoạt động giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Trung học
223 1.000729.000.00.00.H62 Xếp hạng Trung tâm giáo dục thường xuyên Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
224 1.001000.000.00.00.H62 Xác nhận hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
225 1.001714.000.00.00.H62 Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân