CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2253 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1711 1.010826.000.00.00.H62 Sửa đổi, bổ sung thông tin cá nhân trong hồ sơ người có công Sở Nội vụ Người có công
1712 1.010803.000.00.00.H62 Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ. Sở Nội vụ Người có công
1713 1.010816.000.00.00.H62 Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Sở Nội vụ Người có công
1714 1.000105.000.00.00.H62 Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài Sở Nội vụ Việc làm
1715 1.000459.000.00.00.H62 Xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động Sở Nội vụ Việc làm
1716 1.001853.000.00.00.H62 Cấp lại giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội vụ Việc làm
1717 1.009811.000.00.00.H62 Gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam (cấp Tỉnh). Sở Nội vụ Việc làm
1718 2.000192.000.00.00.H62 Cấp lại giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Sở Nội vụ Việc làm
1719 1.000362 Thông báo về việc tìm việc làm hằng tháng Sở Nội vụ Việc làm
1720 1.001823.000.00.00.H62 Gia hạn giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội vụ Việc làm
1721 1.001966.000.00.00.H62 Tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc làm
1722 1.001973.000.00.00.H62 Tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc làm
1723 1.001978.000.00.00.H62 Giải quyết hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc làm
1724 1.011248 Hỗ trợ một số chi phí cho người lao động đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng Sở Nội vụ Việc làm
1725 2.002028.000.00.00.H62 Đăng ký hợp đồng lao động trực tiếp giao kết Sở Nội vụ Quản lý lao động ngoài nước