CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2253 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1621 1.000389.000.00.00.H62 Cấp giấy chứng nhận đăng ký bổ sung hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
1622 1.000530.000.00.00.H62 Đổi tên trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
1623 2.000189.000.00.00.H62 Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
1624 1.001296.000.00.00.H62 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới Sở Giao thông vận tải Đăng kiểm
1625 1.001322.000.00.00.H62 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới Sở Giao thông vận tải Đăng kiểm
1626 1.010708.000.00.00.H62 Bổ sung, thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông vận tải Đường bộ
1627 1.010709.000.00.00.H62 Ngừng khai thác tuyến, ngừng phương tiện hoạt động trên tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông vận tải Đường bộ
1628 1.010710.000.00.00.H62 Điều chỉnh tần suất chạy xe trên tuyến Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông vận tải Đường bộ
1629 1.010711.000.00.00.H62 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia Sở Giao thông vận tải Đường bộ
1630 1.002809.000.00.00.H62_A1 Đổi Giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp (A1) Sở Giao thông vận tải Đường bộ
1631 2.001219.000.00.00.H62 Chấp thuận hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước tại vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
1632 1.008027.000.00.00.H62 Thủ tục cấp biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Sở Giao thông vận tải Dịch vụ du lịch khác
1633 1.008028.000.00.00.H62 Thủ tục cấp đổi biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Sở Giao thông vận tải Dịch vụ du lịch khác
1634 1.008029.000.00.00.H62 Thủ tục cấp lại biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Sở Giao thông vận tải Dịch vụ du lịch khác
1635 2.002615.000.00.00.H62 Cấp Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm là hóa chất bảo vệ thực vật Sở Giao thông vận tải Dịch vụ du lịch khác