CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2253 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1561 1.011442.000.00.00.H62 Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc Đăng ký biện pháp bảo đảm
1562 2.002341.000.00.00.H62 Giải quyết chế độ bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp của người lao động giao kết hợp đồng lao động với nhiều người sử dụng lao động, gồm: Hỗ trợ chuyển đổi nghề nghiệp; khám bệnh, chữa bệnh nghề nghiệp; phục hồi chức năng lao động. Sở Lao động - Thương Binh và Xã hội An toàn vệ sinh lao động
1563 1.001739.000.00.00.H62 Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
1564 1.007283 Thẩm định, phê duyệt điều chỉnh, bổ sung dự án đầu tư xây dựng công trình sử dụng vốn nhà nước có tổng mức đầu tư đến 5 tỷ đồng; Sở Xây dựng Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
1565 2.002311.000.00.00.H62 Cho phép tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ Văn phòng UBND tỉnh Hội nghị, hội thảo quốc tế
1566 2.002312.000.00.00.H62 Thủ tục cho phép tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế không thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ Văn phòng UBND tỉnh Hội nghị, hội thảo quốc tế
1567 2.002313.000.00.00.H62 Thủ tục cho chủ trương đăng cai tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ Văn phòng UBND tỉnh Hội nghị, hội thảo quốc tế
1568 2.002314.000.00.00.H62 Thủ tục cho chủ trương đăng cai tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế không thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ Văn phòng UBND tỉnh Hội nghị, hội thảo quốc tế
1569 1.013004.000.00.00.H62 Cấp giấy chứng nhận đăng ký phát triển điện mặt trời mái nhà tự sản xuất, tự tiêu thụ có đấu nối với hệ thống điện quốc gia Sở Công Thương Điện lực
1570 1.013005.000.00.00.H62 Điều chỉnh, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký phát triển điện mặt trời mái nhà tự sản xuất, tự tiêu thụ có đấu nối với hệ thống điện quốc gia Sở Công Thương Điện lực
1571 1.013394.000.00.00.H62 Phê duyệt danh mục đầu tư lưới điện trung áp, hạ áp Sở Công Thương Điện lực
1572 1.013395.000.00.00.H62 Điều chỉnh danh mục đầu tư lưới điện trung áp, hạ áp Sở Công Thương Điện lực
1573 2.002676.000.00.00.H62 Thông báo phát triển điện mặt trời mái nhà tự sản xuất, tự tiêu thụ có đấu nối với hệ thống điện quốc gia Sở Công Thương Điện lực
1574 SCT.03 Xem xét cho phép sử dụng và quản lý thẻ ABTC Sở Công Thương Lĩnh vực khác
1575 1.013401.000.00.00.H62 Cấp giấy phép hoạt động phát điện thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Công Thương Điện