CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 496 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
151 1.003583.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
152 1.004746.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
153 1.004772.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
154 1.004837.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
155 1.004845.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
156 1.004859.000.00.00.H62 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
157 1.004873.000.00.00.H62 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
158 1.004884.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
159 1.005461.000.00.00.H62 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
160 2.000497.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
161 2.000513.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
162 2.000522.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
163 2.000528.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
164 2.000748.000.00.00.H62 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc Cấp Quận/huyện Hộ tịch
165 2.000756.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch