CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 496 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
136 2.000635.000.00.00.H62 Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
137 2.000986 Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Hộ tịch
138 2.001255.000.00.00.H62 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Hộ tịch
139 2.002189.000.00.00.H62 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
140 1.000419.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
141 1.000593.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch
142 1.000656.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
143 1.000689.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch
144 1.000893.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
145 1.000894.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
146 1.001022.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch
147 1.001193.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
148 1.001669.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
149 1.001695.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
150 1.001766.000.00.00.H62 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch